STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Tiết BD|Tiết bắt đầu | Số Tiết | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
02810013
|
Cơ học kết cấu 1
|
2211012A
|
001
|
9
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
2
|
03020104
|
Hệ điều hành
|
0313020A
|
001
|
14
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
3
|
03621005
|
Hình họa 3
|
2211080A
|
001
|
4
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
4
|
03621010
|
Nghệ thuật chữ
|
2211080A
|
001
|
4
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
5
|
03621017
|
Kỹ thuật ấn loát
|
2211080A
|
001
|
4
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
6
|
03621023
|
Thiết kế logo
|
2211080A
|
001
|
4
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
7
|
04420077
|
Đổi mới, sáng tạo & khởi nghiệp
|
2111032A
|
001
|
2
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
8
|
04420077
|
Đổi mới, sáng tạo & khởi nghiệp
|
2211031A
|
001
|
3
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
9
|
05210072
|
Seminar quản trị kinh doanh
|
2011045A
|
001
|
2
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
10
|
07010001
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2311042A
|
001
|
1
|
/ /
|
0
|
2
|
|
|
Xem
|
11
|
07010002
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
2311042A
|
001
|
1
|
/ /
|
0
|
2
|
|
|
Xem
|
12
|
07610005
|
Ngữ âm-Từ vựng-Ngữ nghĩa Tiếng Việt
|
2211045A
|
001
|
1
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
13
|
07610007
|
Văn học VN từ TK XVIII đến cuối TK XIX
|
2211045A
|
001
|
1
|
/ /
|
1
|
2
|
|
|
Xem
|
14
|
02821009
|
Tổ chức thi công
|
2011012A
|
001
|
2
|
03/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
15
|
02220050
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
20110111
|
001
|
5
|
03/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
16
|
02420081
|
Trang bị điện - điện tử trên ô tô
|
20110111
|
001
|
5
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
17
|
02820030
|
Kết cấu thép 2
|
2011012A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
18
|
02120063
|
Anh văn chuyên ngành cơ khí
|
20110112
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
19
|
02120072
|
Công nghệ Nano
|
20110112
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
20
|
02220031
|
Bơm, quạt và máy nén
|
20110111
|
001
|
5
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
21
|
02220036
|
Năng lượng mới trên ô tô
|
20110111
|
001
|
5
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
22
|
02821002
|
Dự toán công trình
|
2011012A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
23
|
03221030
|
Xử lý ảnh
|
2011020A
|
001
|
3
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
24
|
03021146
|
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
|
2011020A
|
001
|
3
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
25
|
03121031
|
Kiểm thử phần mềm
|
2011020A
|
001
|
3
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
26
|
03900002
|
Máy chê biến lương thực, thực phẩm
|
20110112
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
27
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
20110111
|
001
|
5
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
28
|
01011038
|
Các phương pháp gia công đặc biệt
|
20110112
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
29
|
08020043
|
English for human resource management
|
2011062A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
30
|
06010005
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2011045A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
31
|
05210042
|
Quản trị sự thay đổi
|
2011045A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
32
|
05120020
|
Chiến lược phát triển du lịch bền vững
|
2011042A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
33
|
05120054
|
Văn hóa du lịch
|
2011042A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
34
|
05120075
|
Du lịch biển đảo
|
2011042A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
35
|
05120076
|
Y tế du lịch
|
2011042A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
36
|
08020065
|
Interpretation 2 (Phiên dịch 2)
|
2011062A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P4
|
|
Xem
|
37
|
08020078
|
English for Logistics(Tiếng Anh Logistics)
|
2011062A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
38
|
08021053
|
English for business contract
|
2011062A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
39
|
09010058
|
Định hướng cơ bản chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh 3
|
2011051A
|
001
|
2
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
40
|
09010058
|
Định hướng cơ bản chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh 3
|
2111051A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
4
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
41
|
09010044
|
Một số xét nghiệm vi sinh&ký sinh trùng trong vệ sinh ATTP
|
2111051A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
7
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
42
|
09010045
|
Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm
|
2111051A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
1
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
43
|
09010046
|
Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2111051A
|
001
|
1
|
04/01/2023
|
10
|
2
|
P7
|
|
Xem
|
44
|
08420018
|
Tiếng Hàn giao tiếp 2
|
22110632
|
001
|
1
|
13/02/2023
|
4
|
2
|
403
|
|
Xem
|
45
|
09112005
|
Dược lý
|
2211052A
|
001
|
13
|
13/02/2023
|
4
|
2
|
304
|
|
Xem
|
46
|
09112005
|
Dược lý
|
2211054A
|
001
|
1
|
13/02/2023
|
4
|
2
|
304
|
|
Xem
|
47
|
09110027
|
Anh văn chuyên ngành 1
|
2111052A
|
001
|
1
|
13/02/2023
|
1
|
2
|
306
|
|
Xem
|
48
|
09112008
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
2211070A
|
001
|
4
|
13/02/2023
|
1
|
2
|
301
|
|
Xem
|
49
|
09320009
|
Sinh lý bệnh trong gây mê
|
2211052A
|
001
|
1
|
13/02/2023
|
7
|
2
|
301
|
|
Xem
|
50
|
08120078
|
Soạn thảo văn bản hành chính
|
22110631
|
001
|
1
|
13/02/2023
|
1
|
2
|
305
|
|
Xem
|